Có 2 kết quả:

触控萤幕 chù kòng yíng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ觸控螢幕 chù kòng yíng mù ㄔㄨˋ ㄎㄨㄥˋ ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) touchscreen
(2) touch panel

Từ điển Trung-Anh

(1) touchscreen
(2) touch panel